Có 2 kết quả:

活动中心 huó dòng zhōng xīn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ活動中心 huó dòng zhōng xīn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) activity center
(2) CL:處|处[chu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) activity center
(2) CL:處|处[chu4]